Thời gian hiện tại ở Hap’yŏng-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Hap’yŏng-dong. Đánh bẩy Hap’yŏng-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hap’yŏng-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hap’yŏng-dong, nhiều khách sạn ở Hap’yŏng-dong, dân số ở Hap’yŏng-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hap’yŏng-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:01
:37 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hap’yŏng-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về Hap’yŏng-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°17'38" 38.2939 |
Kinh độ | 125°12'0" 125.2 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 162,295 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 925,022 |
Sân bay gần Hap’yŏng-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 109 km 67 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 145 km 90 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 163 km 101 ml | |
DDG | Langtou Airport | 209 km 130 ml | |
WJU | Wonju Airport | 260 km 161 ml |