Thời gian hiện tại ở Han’gi-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Han’gi-dong. Đánh bẩy Han’gi-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Han’gi-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Han’gi-dong, nhiều khách sạn ở Han’gi-dong, dân số ở Han’gi-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Han’gi-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
03:47
:56 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Han’gi-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Han’gi-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 37°55'60" 37.9333 |
Kinh độ | 126°11'20" 126.189 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 163,552 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 932,518 |
Sân bay gần Han’gi-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 59 km 36 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 68 km 42 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 148 km 92 ml | |
WJU | Wonju Airport | 165 km 102 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 177 km 110 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 212 km 132 ml |