Thời gian hiện tại ở Chŏlgol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Chŏlgol. Đánh bẩy Chŏlgol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chŏlgol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chŏlgol, nhiều khách sạn ở Chŏlgol, dân số ở Chŏlgol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chŏlgol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
17:28
:30 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chŏlgol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Chŏlgol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 37°59'41" 37.9947 |
Kinh độ | 125°57'43" 125.962 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 162,979 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 929,232 |
Sân bay gần Chŏlgol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 74 km 46 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 88 km 55 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 136 km 85 ml | |
WJU | Wonju Airport | 186 km 115 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 196 km 122 ml |