Thời gian hiện tại ở Ch’oil-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Ch’oil-li. Đánh bẩy Ch’oil-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ch’oil-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ch’oil-li, nhiều khách sạn ở Ch’oil-li, dân số ở Ch’oil-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ch’oil-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
09:09
:15 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ch’oil-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Ch’oil-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 37°53'55" 37.8986 |
Kinh độ | 125°18'18" 125.305 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 159,237 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 904,050 |
Sân bay gần Ch’oil-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 113 km 70 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 137 km 85 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 148 km 92 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 234 km 145 ml | |
WJU | Wonju Airport | 239 km 148 ml |