Thời gian hiện tại ở Wŏllo-gol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Wŏllo-gol. Đánh bẩy Wŏllo-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wŏllo-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wŏllo-gol, nhiều khách sạn ở Wŏllo-gol, dân số ở Wŏllo-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wŏllo-gol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
10:57
:16 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wŏllo-gol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về Wŏllo-gol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°0'31" 38.0086 |
Kinh độ | 126°31'8" 126.519 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 162,630 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 927,150 |
Sân bay gần Wŏllo-gol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 56 km 35 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 63 km 39 ml | |
WJU | Wonju Airport | 141 km 88 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 152 km 94 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 182 km 113 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 183 km 114 ml |