Thời gian hiện tại ở Chinmok-tong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Chinmok-tong. Đánh bẩy Chinmok-tong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chinmok-tong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chinmok-tong, nhiều khách sạn ở Chinmok-tong, dân số ở Chinmok-tong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chinmok-tong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:40
:01 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chinmok-tong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Chinmok-tong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°1'56" 38.0322 |
Kinh độ | 125°31'5" 125.518 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 163,307 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 931,031 |
Sân bay gần Chinmok-tong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 105 km 65 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 125 km 77 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 131 km 81 ml | |
WJU | Wonju Airport | 224 km 139 ml | |
DDG | Langtou Airport | 247 km 153 ml |