Thời gian hiện tại ở Chigyŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Chigyŏng-ni. Đánh bẩy Chigyŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chigyŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chigyŏng-ni, nhiều khách sạn ở Chigyŏng-ni, dân số ở Chigyŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chigyŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
03:45
:36 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chigyŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:47 |
Về Chigyŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°17'16" 38.2878 |
Kinh độ | 125°9'58" 125.166 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 163,828 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 934,361 |
Sân bay gần Chigyŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 110 km 69 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 146 km 91 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 165 km 103 ml | |
DDG | Langtou Airport | 209 km 130 ml | |
WJU | Wonju Airport | 262 km 163 ml |