Thời gian hiện tại ở Chigyŏngjang, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Chigyŏngjang. Đánh bẩy Chigyŏngjang mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chigyŏngjang mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chigyŏngjang, nhiều khách sạn ở Chigyŏngjang, dân số ở Chigyŏngjang, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chigyŏngjang, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
18:38
:03 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chigyŏngjang, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về Chigyŏngjang, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 37°54'43" 37.9119 |
Kinh độ | 125°36'18" 125.605 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 162,998 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 929,332 |
Sân bay gần Chigyŏngjang, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 91 km 56 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 113 km 70 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 143 km 89 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 213 km 132 ml | |
WJU | Wonju Airport | 213 km 133 ml |