Thời gian hiện tại ở Chayang-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Chayang-ni. Đánh bẩy Chayang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chayang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chayang-ni, nhiều khách sạn ở Chayang-ni, dân số ở Chayang-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chayang-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:01
:26 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chayang-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Chayang-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°14'37" 38.2436 |
Kinh độ | 125°18'47" 125.313 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 162,680 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 927,391 |
Sân bay gần Chayang-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 111 km 69 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 133 km 83 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 151 km 94 ml | |
DDG | Langtou Airport | 218 km 135 ml | |
WJU | Wonju Airport | 249 km 155 ml |