Thời gian hiện tại ở Changyŏn, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Changyŏn. Đánh bẩy Changyŏn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Changyŏn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Changyŏn, nhiều khách sạn ở Changyŏn, dân số ở Changyŏn, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Changyŏn, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:47
:07 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Changyŏn, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Changyŏn, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°15'3" 38.2508 |
Kinh độ | 125°5'46" 125.096 |
Dân số | 39,368 |
Tính số lượt xem | 39,408 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 159,724 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 907,828 |
Sân bay gần Changyŏn, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 117 km 72 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 149 km 92 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 168 km 105 ml | |
DDG | Langtou Airport | 210 km 131 ml | |
WJU | Wonju Airport | 267 km 166 ml |