Thời gian hiện tại ở Ch’angjŏl-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Ch’angjŏl-li. Đánh bẩy Ch’angjŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ch’angjŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ch’angjŏl-li, nhiều khách sạn ở Ch’angjŏl-li, dân số ở Ch’angjŏl-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ch’angjŏl-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
02:54
:11 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ch’angjŏl-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về Ch’angjŏl-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°17'25" 38.2903 |
Kinh độ | 125°50'24" 125.84 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 163,138 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 930,126 |
Sân bay gần Ch’angjŏl-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 102 km 64 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 108 km 67 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 117 km 73 ml | |
WJU | Wonju Airport | 208 km 130 ml | |
DDG | Langtou Airport | 236 km 147 ml |