Thời gian hiện tại ở Changgaegol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Changgaegol. Đánh bẩy Changgaegol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Changgaegol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Changgaegol, nhiều khách sạn ở Changgaegol, dân số ở Changgaegol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Changgaegol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:08
:05 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Changgaegol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Changgaegol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°3'52" 38.0644 |
Kinh độ | 125°52'41" 125.878 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 161,800 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 921,920 |
Sân bay gần Changgaegol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 85 km 53 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 99 km 61 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 128 km 79 ml | |
WJU | Wonju Airport | 195 km 121 ml | |
DDG | Langtou Airport | 259 km 161 ml |