Thời gian hiện tại ở Chagŭnmŏk, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Chagŭnmŏk. Đánh bẩy Chagŭnmŏk mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chagŭnmŏk mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chagŭnmŏk, nhiều khách sạn ở Chagŭnmŏk, dân số ở Chagŭnmŏk, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chagŭnmŏk, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
05:03
:34 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chagŭnmŏk, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Chagŭnmŏk, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 37°57'36" 37.96 |
Kinh độ | 126°13'34" 126.226 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 162,390 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 925,685 |
Sân bay gần Chagŭnmŏk, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 60 km 37 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 68 km 42 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 146 km 91 ml | |
WJU | Wonju Airport | 163 km 101 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 178 km 110 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 208 km 129 ml |