Thời gian hiện tại ở Sinp’yŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Sinp’yŏng-ni. Đánh bẩy Sinp’yŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sinp’yŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sinp’yŏng-ni, nhiều khách sạn ở Sinp’yŏng-ni, dân số ở Sinp’yŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sinp’yŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
11:29
:54 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sinp’yŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:48 |
Về Sinp’yŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°27'41" 38.4614 |
Kinh độ | 125°1'59" 125.033 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 163,683 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 933,251 |
Sân bay gần Sinp’yŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 99 km 61 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 168 km 104 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 185 km 115 ml | |
DDG | Langtou Airport | 186 km 116 ml | |
WJU | Wonju Airport | 280 km 174 ml |