Thời gian hiện tại ở Wŏn-gol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Wŏn-gol. Đánh bẩy Wŏn-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wŏn-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wŏn-gol, nhiều khách sạn ở Wŏn-gol, dân số ở Wŏn-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wŏn-gol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
19:12
:44 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wŏn-gol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Wŏn-gol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°2'36" 38.0433 |
Kinh độ | 126°20'2" 126.334 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 163,404 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 931,692 |
Sân bay gần Wŏn-gol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 67 km 42 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 68 km 42 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 141 km 88 ml | |
WJU | Wonju Airport | 158 km 98 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 198 km 123 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 199 km 123 ml |