Thời gian hiện tại ở Hyojŏl-tong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Hyojŏl-tong. Đánh bẩy Hyojŏl-tong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hyojŏl-tong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hyojŏl-tong, nhiều khách sạn ở Hyojŏl-tong, dân số ở Hyojŏl-tong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hyojŏl-tong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
07:26
:35 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hyojŏl-tong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về Hyojŏl-tong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°13'17" 38.2214 |
Kinh độ | 126°12'0" 126.2 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 162,410 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 925,813 |
Sân bay gần Hyojŏl-tong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 89 km 55 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 91 km 56 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 118 km 73 ml | |
WJU | Wonju Airport | 177 km 110 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 210 km 131 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 211 km 131 ml |