Thời gian hiện tại ở P’unggong-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – P’unggong-ni. Đánh bẩy P’unggong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá P’unggong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở P’unggong-ni, nhiều khách sạn ở P’unggong-ni, dân số ở P’unggong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở P’unggong-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
19:20
:42 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở P’unggong-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:50 |
Về P’unggong-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°40'36" 38.6767 |
Kinh độ | 125°20'10" 125.336 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 164,220 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 936,967 |
Sân bay gần P’unggong-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 65 km 40 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 168 km 104 ml | |
DDG | Langtou Airport | 176 km 109 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 179 km 111 ml | |
WJU | Wonju Airport | 268 km 166 ml |