Thời gian hiện tại ở Yangjang-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Yangjang-ni. Đánh bẩy Yangjang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yangjang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yangjang-ni, nhiều khách sạn ở Yangjang-ni, dân số ở Yangjang-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yangjang-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:58
:09 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yangjang-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Yangjang-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°21'50" 38.3639 |
Kinh độ | 125°28'44" 125.479 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 159,725 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 907,839 |
Sân bay gần Yangjang-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 94 km 59 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 133 km 83 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 147 km 91 ml | |
DDG | Langtou Airport | 212 km 132 ml | |
WJU | Wonju Airport | 240 km 149 ml |