Thời gian hiện tại ở Chŏnssang, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Chŏnssang. Đánh bẩy Chŏnssang mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chŏnssang mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chŏnssang, nhiều khách sạn ở Chŏnssang, dân số ở Chŏnssang, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chŏnssang, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:20
:01 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chŏnssang, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Chŏnssang, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°28'43" 38.4786 |
Kinh độ | 125°38'46" 125.646 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 163,165 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 930,258 |
Sân bay gần Chŏnssang, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 80 km 50 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 135 km 84 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 144 km 90 ml | |
DDG | Langtou Airport | 209 km 130 ml | |
WJU | Wonju Airport | 233 km 145 ml |