Thời gian hiện tại ở Kalsal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Kalsal-li. Đánh bẩy Kalsal-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kalsal-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kalsal-li, nhiều khách sạn ở Kalsal-li, dân số ở Kalsal-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kalsal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
06:25
:47 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kalsal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:48 |
Về Kalsal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°26'52" 38.4478 |
Kinh độ | 125°7'48" 125.13 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 163,830 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 934,403 |
Sân bay gần Kalsal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 96 km 59 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 161 km 100 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 177 km 110 ml | |
DDG | Langtou Airport | 191 km 119 ml | |
WJU | Wonju Airport | 272 km 169 ml |