Thời gian hiện tại ở Paegu-ri, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Paegu-ri. Đánh bẩy Paegu-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Paegu-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Paegu-ri, nhiều khách sạn ở Paegu-ri, dân số ở Paegu-ri, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Paegu-ri, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:57
:55 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Paegu-ri, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về Paegu-ri, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°10'51" 38.1808 |
Kinh độ | 125°42'50" 125.714 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 163,108 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 929,934 |
Sân bay gần Paegu-ri, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 104 km 65 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 113 km 70 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 118 km 73 ml | |
WJU | Wonju Airport | 213 km 133 ml | |
DDG | Langtou Airport | 240 km 149 ml |