Thời gian hiện tại ở Tŏktal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Tŏktal-li. Đánh bẩy Tŏktal-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tŏktal-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tŏktal-li, nhiều khách sạn ở Tŏktal-li, dân số ở Tŏktal-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tŏktal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
03:44
:18 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tŏktal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:50 |
Về Tŏktal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°4'53" 38.0814 |
Kinh độ | 125°58'48" 125.98 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 165,047 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 941,771 |
Sân bay gần Tŏktal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 82 km 51 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 93 km 58 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 127 km 79 ml | |
WJU | Wonju Airport | 188 km 117 ml | |
DDG | Langtou Airport | 262 km 163 ml |