Thời gian hiện tại ở Sŏn-gol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Sŏn-gol. Đánh bẩy Sŏn-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŏn-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŏn-gol, nhiều khách sạn ở Sŏn-gol, dân số ở Sŏn-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŏn-gol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
17:31
:03 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŏn-gol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về Sŏn-gol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°2'6" 38.035 |
Kinh độ | 126°12'22" 126.206 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 164,203 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 936,857 |
Sân bay gần Sŏn-gol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 69 km 43 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 75 km 46 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 138 km 86 ml | |
WJU | Wonju Airport | 167 km 104 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 210 km 130 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 210 km 130 ml |