Thời gian hiện tại ở Kungp’yŏng, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Kungp’yŏng. Đánh bẩy Kungp’yŏng mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kungp’yŏng mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kungp’yŏng, nhiều khách sạn ở Kungp’yŏng, dân số ở Kungp’yŏng, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kungp’yŏng, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:02
:54 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kungp’yŏng, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Về Kungp’yŏng, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°6'13" 38.1036 |
Kinh độ | 126°1'48" 126.03 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 161,486 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 919,859 |
Sân bay gần Kungp’yŏng, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 82 km 51 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 91 km 57 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 126 km 78 ml | |
WJU | Wonju Airport | 185 km 115 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 225 km 140 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 225 km 140 ml |