Thời gian hiện tại ở Unbong-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Unbong-ni. Đánh bẩy Unbong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Unbong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Unbong-ni, nhiều khách sạn ở Unbong-ni, dân số ở Unbong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Unbong-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:04
:06 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Unbong-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Unbong-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°10'30" 38.175 |
Kinh độ | 126°13'52" 126.231 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 163,299 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 930,973 |
Sân bay gần Unbong-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 83 km 52 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 85 km 53 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 124 km 77 ml | |
WJU | Wonju Airport | 172 km 107 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 207 km 129 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 208 km 129 ml |