Thời gian hiện tại ở Tangmi-gol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Tangmi-gol. Đánh bẩy Tangmi-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tangmi-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tangmi-gol, nhiều khách sạn ở Tangmi-gol, dân số ở Tangmi-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tangmi-gol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
18:32
:16 Thứ Năm, Tháng Năm 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tangmi-gol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:51 |
Về Tangmi-gol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°6'38" 38.1106 |
Kinh độ | 126°5'38" 126.094 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 165,431 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 944,619 |
Sân bay gần Tangmi-gol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 80 km 50 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 87 km 54 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 127 km 79 ml | |
WJU | Wonju Airport | 180 km 112 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 219 km 136 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 219 km 136 ml |