Thời gian hiện tại ở Sŏje-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Sŏje-dong. Đánh bẩy Sŏje-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŏje-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŏje-dong, nhiều khách sạn ở Sŏje-dong, dân số ở Sŏje-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŏje-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
18:29
:19 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŏje-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Sŏje-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°3'3" 38.0508 |
Kinh độ | 126°31'23" 126.523 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 162,501 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 926,348 |
Sân bay gần Sŏje-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 60 km 37 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 67 km 42 ml | |
WJU | Wonju Airport | 143 km 89 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 148 km 92 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 182 km 113 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 182 km 113 ml |