Thời gian hiện tại ở P’yŏng-ch’on, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – P’yŏng-ch’on. Đánh bẩy P’yŏng-ch’on mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá P’yŏng-ch’on mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở P’yŏng-ch’on, nhiều khách sạn ở P’yŏng-ch’on, dân số ở P’yŏng-ch’on, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở P’yŏng-ch’on, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:11
:18 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở P’yŏng-ch’on, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về P’yŏng-ch’on, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 37°57'6" 37.9517 |
Kinh độ | 125°21'40" 125.361 |
Tính số lượt xem | 66 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 159,751 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 908,027 |
Sân bay gần P’yŏng-ch’on, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 111 km 69 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 134 km 83 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 141 km 88 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 233 km 145 ml | |
WJU | Wonju Airport | 235 km 146 ml |