Thời gian hiện tại ở Ŭisanp’o, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Ŭisanp’o. Đánh bẩy Ŭisanp’o mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ŭisanp’o mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ŭisanp’o, nhiều khách sạn ở Ŭisanp’o, dân số ở Ŭisanp’o, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ŭisanp’o, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
14:29
:44 Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ŭisanp’o, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:50 |
Về Ŭisanp’o, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°40'12" 38.67 |
Kinh độ | 125°39'29" 125.658 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 104,759 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 938,110 |
Sân bay gần Ŭisanp’o, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 59 km 37 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 153 km 95 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 159 km 99 ml | |
DDG | Langtou Airport | 192 km 120 ml | |
WJU | Wonju Airport | 243 km 151 ml |