Thời gian hiện tại ở Tojŏl-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Tojŏl-li. Đánh bẩy Tojŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tojŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tojŏl-li, nhiều khách sạn ở Tojŏl-li, dân số ở Tojŏl-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tojŏl-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
02:31
:48 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tojŏl-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Tojŏl-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°43'48" 38.73 |
Kinh độ | 126°29'2" 126.484 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 103,126 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 922,839 |
Sân bay gần Tojŏl-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 88 km 55 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 133 km 83 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 143 km 89 ml | |
WJU | Wonju Airport | 193 km 120 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 196 km 122 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 199 km 123 ml |