Thời gian hiện tại ở Taep’yŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Taep’yŏng-ni. Đánh bẩy Taep’yŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Taep’yŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Taep’yŏng-ni, nhiều khách sạn ở Taep’yŏng-ni, dân số ở Taep’yŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Taep’yŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
02:37
:26 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Taep’yŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Taep’yŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°26'19" 38.4386 |
Kinh độ | 126°20'38" 126.344 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 104,193 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 932,408 |
Sân bay gần Taep’yŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 103 km 64 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 106 km 66 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 111 km 69 ml | |
WJU | Wonju Airport | 180 km 112 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 200 km 124 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 201 km 125 ml |