Thời gian hiện tại ở Sŏnbau, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Sŏnbau. Đánh bẩy Sŏnbau mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŏnbau mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŏnbau, nhiều khách sạn ở Sŏnbau, dân số ở Sŏnbau, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŏnbau, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
11:57
:56 Thứ Năm, Tháng Năm 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŏnbau, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:51 |
Về Sŏnbau, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°59'23" 38.9897 |
Kinh độ | 126°45'32" 126.759 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 106,259 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 944,106 |
Sân bay gần Sŏnbau, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 97 km 60 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 159 km 99 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 174 km 108 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 186 km 116 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 190 km 118 ml | |
WJU | Wonju Airport | 202 km 126 ml |