Thời gian hiện tại ở Sŏkhyŏl-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Sŏkhyŏl-li. Đánh bẩy Sŏkhyŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŏkhyŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŏkhyŏl-li, nhiều khách sạn ở Sŏkhyŏl-li, dân số ở Sŏkhyŏl-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŏkhyŏl-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:58
:28 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŏkhyŏl-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Sŏkhyŏl-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°51'41" 38.8614 |
Kinh độ | 126°25'23" 126.423 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 103,790 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 928,792 |
Sân bay gần Sŏkhyŏl-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 75 km 47 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 149 km 92 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 157 km 98 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 206 km 128 ml | |
WJU | Wonju Airport | 208 km 129 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 209 km 130 ml |