Thời gian hiện tại ở Paegyang-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Paegyang-ni. Đánh bẩy Paegyang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Paegyang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Paegyang-ni, nhiều khách sạn ở Paegyang-ni, dân số ở Paegyang-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Paegyang-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:34
:39 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Paegyang-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:49 |
Về Paegyang-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°19'4" 38.3178 |
Kinh độ | 126°33'29" 126.558 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 105,515 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 942,638 |
Sân bay gần Paegyang-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 87 km 54 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 97 km 60 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 125 km 78 ml | |
WJU | Wonju Airport | 157 km 98 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 180 km 112 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 181 km 112 ml |