Thời gian hiện tại ở Nongul-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Nongul-li. Đánh bẩy Nongul-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nongul-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nongul-li, nhiều khách sạn ở Nongul-li, dân số ở Nongul-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Nongul-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
13:12
:09 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nongul-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:52 |
Về Nongul-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°34'50" 38.5806 |
Kinh độ | 126°4'19" 126.072 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 105,477 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 942,513 |
Sân bay gần Nongul-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 77 km 48 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 130 km 81 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 130 km 81 ml | |
WJU | Wonju Airport | 208 km 129 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 226 km 140 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 228 km 142 ml |