Thời gian hiện tại ở Munmyŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Munmyŏng-ni. Đánh bẩy Munmyŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Munmyŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Munmyŏng-ni, nhiều khách sạn ở Munmyŏng-ni, dân số ở Munmyŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Munmyŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
14:41
:02 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Munmyŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Munmyŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°12'43" 38.2119 |
Kinh độ | 126°29'38" 126.494 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 104,625 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 936,750 |
Sân bay gần Munmyŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 78 km 48 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 85 km 53 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 131 km 82 ml | |
WJU | Wonju Airport | 155 km 96 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 184 km 115 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 185 km 115 ml |