Thời gian hiện tại ở Masal-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Masal-li. Đánh bẩy Masal-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Masal-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Masal-li, nhiều khách sạn ở Masal-li, dân số ở Masal-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Masal-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:28
:53 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Masal-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Masal-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°31'57" 38.5325 |
Kinh độ | 126°35'46" 126.596 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 103,271 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 924,245 |
Sân bay gần Masal-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 109 km 68 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 110 km 68 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 121 km 75 ml | |
WJU | Wonju Airport | 170 km 106 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 180 km 112 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 182 km 113 ml |