Thời gian hiện tại ở Kŭmch’ŏl-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Kŭmch’ŏl-li. Đánh bẩy Kŭmch’ŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kŭmch’ŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kŭmch’ŏl-li, nhiều khách sạn ở Kŭmch’ŏl-li, dân số ở Kŭmch’ŏl-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kŭmch’ŏl-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
08:51
:21 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kŭmch’ŏl-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Kŭmch’ŏl-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°25'6" 38.4183 |
Kinh độ | 126°10'44" 126.179 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 103,172 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 923,329 |
Sân bay gần Kŭmch’ŏl-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 98 km 61 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 110 km 68 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 110 km 69 ml | |
WJU | Wonju Airport | 190 km 118 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 214 km 133 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 215 km 134 ml |