Thời gian hiện tại ở Kosŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Kosŏng-ni. Đánh bẩy Kosŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kosŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kosŏng-ni, nhiều khách sạn ở Kosŏng-ni, dân số ở Kosŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kosŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
10:04
:22 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kosŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:51 |
Về Kosŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°29'59" 38.4997 |
Kinh độ | 126°14'17" 126.238 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 105,419 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 942,291 |
Sân bay gần Kosŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 92 km 57 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 116 km 72 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 118 km 74 ml | |
WJU | Wonju Airport | 191 km 119 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 210 km 131 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 212 km 132 ml |