Thời gian hiện tại ở Kosŏng-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Kosŏng-dong. Đánh bẩy Kosŏng-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kosŏng-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kosŏng-dong, nhiều khách sạn ở Kosŏng-dong, dân số ở Kosŏng-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kosŏng-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:58
:56 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kosŏng-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Kosŏng-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°57'14" 38.9539 |
Kinh độ | 126°36'47" 126.613 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 103,790 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 928,792 |
Sân bay gần Kosŏng-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 86 km 54 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 156 km 97 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 168 km 104 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 195 km 121 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 199 km 124 ml | |
WJU | Wonju Airport | 206 km 128 ml |