Thời gian hiện tại ở Karhyŏl-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Karhyŏl-li. Đánh bẩy Karhyŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Karhyŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Karhyŏl-li, nhiều khách sạn ở Karhyŏl-li, dân số ở Karhyŏl-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Karhyŏl-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
17:07
:36 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Karhyŏl-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Karhyŏl-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°7'22" 38.1228 |
Kinh độ | 126°28'52" 126.481 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 104,632 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 936,839 |
Sân bay gần Karhyŏl-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 69 km 43 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 75 km 47 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 139 km 86 ml | |
WJU | Wonju Airport | 150 km 93 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 185 km 115 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 186 km 115 ml |