Thời gian hiện tại ở Hwasŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Hwasŏng-ni. Đánh bẩy Hwasŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hwasŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hwasŏng-ni, nhiều khách sạn ở Hwasŏng-ni, dân số ở Hwasŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hwasŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
14:58
:11 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hwasŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Hwasŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°35'48" 38.5967 |
Kinh độ | 126°32'35" 126.543 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 104,059 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 931,254 |
Sân bay gần Hwasŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 101 km 63 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 118 km 73 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 128 km 80 ml | |
WJU | Wonju Airport | 179 km 111 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 187 km 116 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 189 km 117 ml |