Thời gian hiện tại ở Chinsŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Chinsŏng-ni. Đánh bẩy Chinsŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chinsŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chinsŏng-ni, nhiều khách sạn ở Chinsŏng-ni, dân số ở Chinsŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chinsŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
20:03
:34 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chinsŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:47 |
Về Chinsŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°13'36" 38.2267 |
Kinh độ | 125°55'52" 125.931 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 104,649 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,013 |
Sân bay gần Chinsŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 98 km 61 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 107 km 66 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 111 km 69 ml | |
WJU | Wonju Airport | 198 km 123 ml | |
DDG | Langtou Airport | 246 km 153 ml |