Thời gian hiện tại ở Chŏt’al-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Chŏt’al-li. Đánh bẩy Chŏt’al-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chŏt’al-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chŏt’al-li, nhiều khách sạn ở Chŏt’al-li, dân số ở Chŏt’al-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chŏt’al-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:32
:41 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chŏt’al-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Chŏt’al-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°10'32" 38.1756 |
Kinh độ | 126°26'38" 126.444 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 104,382 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 934,254 |
Sân bay gần Chŏt’al-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 75 km 47 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 81 km 50 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 132 km 82 ml | |
WJU | Wonju Airport | 156 km 97 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 189 km 117 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 189 km 117 ml |