Thời gian hiện tại ở Kajŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Kajŏng-ni. Đánh bẩy Kajŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kajŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kajŏng-ni, nhiều khách sạn ở Kajŏng-ni, dân số ở Kajŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kajŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:02
:36 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kajŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:40 |
Về Kajŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°16'17" 38.2714 |
Kinh độ | 126°13'41" 126.228 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 103,458 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 926,025 |
Sân bay gần Kajŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 94 km 58 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 94 km 58 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 114 km 71 ml | |
WJU | Wonju Airport | 178 km 110 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 208 km 129 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 209 km 130 ml |