Thời gian hiện tại ở Sŏngch’on, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Sŏngch’on. Đánh bẩy Sŏngch’on mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŏngch’on mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŏngch’on, nhiều khách sạn ở Sŏngch’on, dân số ở Sŏngch’on, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŏngch’on, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
18:57
:46 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŏngch’on, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Sŏngch’on, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°16'12" 38.27 |
Kinh độ | 126°19'48" 126.33 |
Tính số lượt xem | 91 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 103,243 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 923,967 |
Sân bay gần Sŏngch’on, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 89 km 56 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 92 km 57 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 118 km 74 ml | |
WJU | Wonju Airport | 170 km 106 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 199 km 124 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 200 km 124 ml |