Thời gian hiện tại ở Nŭng-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Nŭng-gol. Đánh bẩy Nŭng-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nŭng-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nŭng-gol, nhiều khách sạn ở Nŭng-gol, dân số ở Nŭng-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Nŭng-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:40
:27 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nŭng-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Nŭng-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°20'36" 38.3433 |
Kinh độ | 126°31'37" 126.527 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 104,035 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 931,032 |
Sân bay gần Nŭng-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 91 km 56 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 100 km 62 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 121 km 75 ml | |
WJU | Wonju Airport | 161 km 100 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 183 km 113 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 184 km 114 ml |