Thời gian hiện tại ở Yultong-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Yultong-ni. Đánh bẩy Yultong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yultong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yultong-ni, nhiều khách sạn ở Yultong-ni, dân số ở Yultong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yultong-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
14:37
:30 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yultong-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Yultong-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°20'2" 38.3339 |
Kinh độ | 126°41'31" 126.692 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 103,347 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 924,957 |
Sân bay gần Yultong-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 87 km 54 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 101 km 63 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 131 km 81 ml | |
WJU | Wonju Airport | 149 km 93 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 168 km 105 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 169 km 105 ml |