Thời gian hiện tại ở Maen-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Maen-gol. Đánh bẩy Maen-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maen-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maen-gol, nhiều khách sạn ở Maen-gol, dân số ở Maen-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Maen-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
01:46
:53 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maen-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:40 |
Về Maen-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°16'19" 38.2719 |
Kinh độ | 126°44'38" 126.744 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 104,187 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 932,336 |
Sân bay gần Maen-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 79 km 49 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 95 km 59 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 139 km 87 ml | |
WJU | Wonju Airport | 141 km 88 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 163 km 101 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 164 km 102 ml |