Thời gian hiện tại ở Mokhwa-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Mokhwa-dong. Đánh bẩy Mokhwa-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mokhwa-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mokhwa-dong, nhiều khách sạn ở Mokhwa-dong, dân số ở Mokhwa-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Mokhwa-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:37
:57 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mokhwa-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Mokhwa-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°30'59" 38.5164 |
Kinh độ | 126°7'12" 126.12 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 103,512 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 926,535 |
Sân bay gần Mokhwa-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 86 km 53 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 122 km 76 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 122 km 76 ml | |
WJU | Wonju Airport | 201 km 125 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 221 km 137 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 222 km 138 ml |